Tiêu chuẩn hạt điều xuất khẩu là điều kiện mà doanh nghiệp xuất khẩu cần tuân thủ để có thể xuất khẩu vào các thị trường khó tính như Mỹ, EU, Nhật Bản… Việt Nam hiện là quốc gia xuất khẩu hạt điều lớn nhất thế giới, chiếm hơn 60% sản lượng thương mại toàn cầu. Tiêu chuẩn này không chỉ là bộ quy định về chất lượng, độ ẩm, màu sắc và bao bì, mà còn phản ánh uy tín, thương hiệu và năng lực kiểm soát chất lượng của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Tiêu chuẩn hạt điều xuất khẩu là gì?
Tiêu chuẩn hạt điều xuất khẩu là tập hợp các quy định kỹ thuật và yêu cầu về chất lượng do tổ chức quốc tế (như AFI, UNECE, Codex) và từng quốc gia nhập khẩu ban hành.
Mục tiêu của các tiêu chuẩn này là:
-
Đảm bảo hạt điều đạt chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm.
-
Duy trì đặc tính cảm quan: giòn, béo, không ẩm mốc.
-
Hạn chế hư hại trong vận chuyển, lưu kho và chế biến tiếp theo.
-
Giúp các doanh nghiệp có ngôn ngữ chung về chất lượng khi giao dịch quốc tế.
Ở Việt Nam, doanh nghiệp thường áp dụng TCVN 12380:2018 (hạt điều thô) và TCVN 12381:2018 (nhân hạt điều) kết hợp với AFI Standard (Hoa Kỳ) hoặc UNECE DDP-17 (Liên Hợp Quốc).

Các tiêu chí chính trong tiêu chuẩn hạt điều xuất khẩu
Độ ẩm
-
Độ ẩm cho phép: 3% – 5%.
-
Nếu vượt mức 5%, hạt dễ bị mềm, nấm mốc, ôi dầu.
-
Nếu thấp hơn 3%, nhân dễ gãy và mất độ giòn tự nhiên.
Màu sắc và mùi vị
-
Hạt đạt chuẩn phải có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt đồng đều.
-
Không có đốm nâu, không cháy sém, không có mùi lạ hay vị ôi.
-
Hạt có mùi thơm tự nhiên của nhân điều, không ẩm, không chua.
Hình dạng và độ nguyên vẹn
-
Hạt nguyên (Wholes) không vỡ hoặc nứt gãy.
-
Hạt vỡ được phân loại rõ ràng (Splits, Butts, Pieces…).
-
Không có dấu hiệu sâu bệnh, côn trùng, nấm mốc hoặc tạp chất.
Tạp chất và an toàn thực phẩm
-
Không chứa tạp chất vô cơ (bụi, đá, kim loại).
-
Không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật vượt ngưỡng.
-
Không có vi sinh vật gây bệnh (E. coli, Salmonella…).
-
Cơ sở sản xuất cần đạt chứng nhận HACCP, ISO 22000 hoặc BRC.

Phân loại hạt điều theo tiêu chuẩn quốc tế
Hạt điều xuất khẩu được phân loại chủ yếu theo kích cỡ, mức độ nguyên vẹn và màu sắc:
| Loại | Mô tả | Số hạt/pound | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| W180 | Hạt nguyên, rất lớn | 170–180 | Loại cao cấp, giá cao nhất |
| W210 | Hạt lớn | 200–210 | Phổ biến ở thị trường châu Âu |
| W240 | Hạt trung bình | 220–240 | Cân bằng giữa giá và chất lượng |
| W320 | Hạt nhỏ hơn | 300–320 | Loại phổ biến nhất thế giới |
| W450/W500 | Hạt nhỏ, giá thấp | 400–500 | Thường dùng chế biến |
Ngoài ra còn có các loại B (Butts), S (Splits), LWP (Large White Pieces), SWP (Small White Pieces), và BB (Baby Bits) dành cho ngành chế biến bánh kẹo hoặc bơ điều.
Tiêu chuẩn về đóng gói và bao bì
Đóng gói là yếu tố quan trọng giúp duy trì chất lượng hạt điều trong suốt quá trình vận chuyển.
-
Bao bì sơ cấp: sử dụng túi PA/PE đa lớp hút chân không hoặc lon thiếc kín khí.
-
Khối lượng tiêu chuẩn: 50 lbs (22,68 kg) hoặc 25 lbs/lon.
-
Thùng carton: đạt chuẩn nén 200-lb/32 ECT, sạch, khô, không mốc.
-
Pallet gỗ: phải được xử lý và đóng dấu ISPM-15 trước khi xuất khẩu.
-
Ghi nhãn: thể hiện tên sản phẩm, loại hạt, khối lượng, ngày đóng gói, nước xuất xứ (Vietnam), và điều kiện bảo quản.
Kiểm định chất lượng và truy xuất nguồn gốc
Để đáp ứng tiêu chuẩn hạt điều xuất khẩu, các doanh nghiệp cần xây dựng quy trình kiểm định nghiêm ngặt:
-
Kiểm tra độ ẩm: sử dụng thiết bị đo chuyên dụng.
-
Phân loại thủ công và máy quang học: đảm bảo đồng nhất kích cỡ và màu sắc.
-
Kiểm tra cảm quan và vi sinh: loại bỏ lô hàng có dấu hiệu ẩm, mốc.
-
Lưu hồ sơ truy xuất: ghi rõ lô hàng, ngày đóng gói, nơi thu mua và mã nhà máy.
Hệ thống truy xuất giúp chứng minh nguồn gốc rõ ràng, tăng niềm tin với đối tác nhập khẩu.

Yêu cầu tiêu chuẩn theo từng thị trường
| Thị trường | Tiêu chuẩn áp dụng | Ghi chú |
|---|---|---|
| Mỹ | AFI (Association of Food Industries) | Yêu cầu chặt chẽ về dư lượng hóa chất & vệ sinh bao bì |
| EU | UNECE DDP-17 + Quy định EU Food Safety | Cần truy xuất nguồn gốc và chứng nhận HACCP/BRC |
| Nhật Bản | JAS + kiểm tra vi sinh nghiêm ngặt | Ưu tiên bao bì lon thiếc hoặc hút chân không |
| Trung Đông | Yêu cầu chứng nhận Halal | Ưu tiên túi PA/PE 50 lbs |
| Trung Quốc | Tiêu chuẩn GB/T 23499 | Thường kiểm tra dư lượng thuốc BVTV và Aflatoxin |
Lợi ích của việc tuân thủ tiêu chuẩn hạt điều xuất khẩu
-
Dễ dàng thông quan và kiểm dịch tại các nước nhập khẩu.
-
Tăng giá trị thương mại và được đối tác đánh giá cao.
-
Giảm thiểu rủi ro trả hàng hoặc phạt hợp đồng.
-
Tăng khả năng đàm phán giá tốt hơn và mở rộng sang thị trường cao cấp.
-
Xây dựng thương hiệu quốc tế cho doanh nghiệp Việt Nam.
Gợi ý kiểm tra nội bộ trước khi xuất hàng
| Hạng mục | Tiêu chuẩn cần đạt | Ghi chú |
|---|---|---|
| Độ ẩm nhân | 3–5% | Kiểm tra mỗi lô 2 tấn |
| Tạp chất | ≤ 0.01% | Không được có côn trùng |
| Màu sắc | Trắng ngà, đồng đều | Không bị sém, đốm nâu |
| Bao bì | PA/PE đa lớp hoặc lon thiếc | Kín khí, sạch, khô |
| Nhãn mác | Đầy đủ thông tin | Có mã lô, ngày sản xuất |
| Pallet | Đạt chuẩn ISPM-15 | Có dấu HT hoặc MB |
Để khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần tuân thủ nghiêm túc tiêu chuẩn hạt điều xuất khẩu trong mọi khâu – từ chế biến, phân loại đến đóng gói và truy xuất nguồn gốc.
Tuân thủ tiêu chuẩn không chỉ là nghĩa vụ, mà là chìa khóa mở rộng thị trường và gia tăng giá trị thương hiệu. SUTECH là đơn vị đăng ký mã xuất khẩu hạt điều sang Trung Quốc và sang thế giới nhanh chóng, hiệu quả, uy tín.
Liên hệ SUTECH ngay hôm nay tại Hotline 0868.129.838 hoặc 0868.221.838 để được hướng dẫn chi tiết.
Fanpage: Sutech – Tư vấn xuất khẩu nông sản & tiêu chuẩn thực phẩm
